DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÃ ĐƯỢC
ĐÁNH GIÁ VÀ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN |
TT |
KHÁCH
HÀNG |
ĐỊA
CHỈ |
ĐỊA
CHỈ |
LĨNH
VỰC |
MÃ
SỐ CHỨNG NHẬN |
TIÊU
CHUẨN |
NACE
CODE/MÃ LOẠI HÌNH |
HIỆU
LỰC GIẤY CHỨNG NHẬN |
TÌNH
TRẠNG |
1 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN HẢI SẢN BIỂN ĐÔNG |
Lô
B, khu Nam cảng cá Phan Thiết, phường Lạc Đạo, TP.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-009-20 |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
18/12/2020
đến 18/12/2023 |
Còn hiệu lực |
2 |
TRẠI
HEO CẨM TÚ |
Ấp
Trung Lương, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-75-0008 |
|
|
Từ
14/12/2020
đến 14/12/2023
(Hiệu lực lần đầu: 18/11/2016) |
Còn hiệu lực |
3 |
CHI
NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY SẢN NGUYỄN CHI |
Lô
20A, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-008-20 |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI,CIII |
Từ
07/12/2020
đến 07/12/2023 |
Còn hiệu lực |
4 |
CHI
NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV TRẦN HÂN |
Ấp
Bình Chánh Đông, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
FSMS-002-20 |
TCVN
ISO 22000:2018 |
CI |
Từ
04/12/2020
đến 04/12/2023 |
Còn hiệu lực |
5 |
CÔNG
TY TNHH MTV CHẾ BIẾN HẢI SẢN XUẤT KHẨU BA THUẬN |
B23/56A
Hoàng Phan Thái, Ấp 2, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-007-20 |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
03/12/2020
đến 03/12/2023 |
Còn hiệu lực |
6 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG |
Lô
45, KCN Mỹ Tho, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
FSMS-001-20 |
TCVN ISO 22000:2018 |
CI |
Từ
19/10/2020
đến 19/10/2023 |
Còn hiệu lực |
7 |
CHI
NHÁNH II CÔNG TY TNHH NƯỚC CHẤM THANH NHÃ |
4361
Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-006-20 |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CIV |
Từ
06/10/2020
đến 06/10/2023 |
Còn hiệu lực |
8 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN HÒA THẮNG |
Khu
Chế biến hải sản tập trung, Ấp An Hải, Xã Lộc An, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà
Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-005-20 |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
05/10/2020
đến 05/10/2023 |
Còn hiệu lực |
9 |
CÔNG
TY TNHH MTV GÒ ĐÀNG AN HIỆP |
Lô
A19-20, KCN An Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-011-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI,
CIII |
Từ
06/8/2020
đến 23/11/2021
Hiệu lực lần đầu: 23/11/2018 |
Còn hiệu lực |
10 |
CÔNG
TY CP XNK THỦY SẢN BẾN TRE |
Xã
Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-004-20 |
TCVN
5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 (HACCP Codex) |
CI,
CIII |
Từ
05/8/2020
đến 05/8/2023 |
Còn
hiệu lực |
11 |
CÔNG
TY TNHH CB KD HẢI SẢN DƯƠNG HÀ |
1705,
Đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-003-20 |
TCVN
5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 (HACCP Codex) |
CI |
Từ
28/7/2020
đến 28/7/2023 |
Còn
hiệu lực |
12 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN THIÊN HÀ |
Lô
B21, Ấp Tân Thuận, Xã Bình Đức, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-002-20 |
TCVN
5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003 (HACCP & GMP) |
CII |
Từ
24/6/2020
đến 24/6/2023 |
Còn
hiệu lực |
13 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN KINH DOANH THỦY HẢI SẢN SÀI GÒN - XƯỞNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM THỦY
HẢI SẢN APT |
Lô
4-6-8, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí
Minh |
TP.HCM |
Chế
biến thực phẩm |
HACCP-001-20 |
TCVN
5603:2008 - CAC/RCP 1-1969, Rev.4-2003 (HACCP Codex) |
CI |
Từ
05/6/2020
đến 05/6/2023 |
Còn
hiệu lực |
14 |
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN THUẬN DU |
Ấp
Tân Hội, xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-001-2020-CS |
U.S.
FDA HACCP rules in 21 CFR - Part 123 |
CI |
Từ
09/01/2020 đến 09/01/2023 |
Còn
hiệu lực |
15 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GREEN FARMING VIETNAM |
13-15
Tô Hiệu, phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú, TP.HCM |
TP.HCM |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-009-2019-CS |
TCVN
5603-2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
11/12/2019 đến 11/12/2022 |
Còn
hiệu lực |
16 |
CÔNG
TY TNHH MTV DỪA HÀO QUANG |
Ấp
Phước Thạnh, xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-008-2019-CS |
TCVN
5603-2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
11/12/2019 đến 11/12/2022 |
Hết
hiệu lực
Hủy bỏ theo Quyết định số 334/QĐ-TTCL4 ngày 10/12/2020 |
17 |
XÍ
NGHIỆP CHĂN NUÔI GÀ CỦ CHI – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TNHH
MỘT THÀNH VIÊN – CÔNG TY CHĂN NUÔI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SÀI GÒN |
Hẻm
129, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh |
Tp.
Hồ Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-79-0002 |
|
|
Từ 05/11/2019
đến 05/11/2021 (Hiệu lực lần đầu: 25/10/2013; Hiệu lực lần 2:
02/11/2015; Hiệu lực lần 3: 30/11/2017) |
Còn hiệu lực |
18 |
XÍ
NGHIỆP CHĂN NUÔI HEO PHƯỚC LONG – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
TNHH MỘT THÀNH VIÊN – CÔNG TY CHĂN NUÔI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SÀI GÒN |
Số
44, đường 494, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh |
Tp.
Hồ Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-79-0003 |
|
|
Từ 01/11/2019
đến 01/11/2021 (Hiệu lực lần đầu: 25/10/2013; Hiệu lực lần 2:
23/10/2015; Hiệu lực lần 3: 02/11/2017) |
Còn hiệu lực |
19 |
CÔNG
TY TNHH BASEAFOOD 1 |
321
Trần Xuân Độ, khu phố 2, phường Phước Trung, Tp. Bà Rịa,
tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Vũng
Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-007-2019-CS |
TCVN
5603-2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
17/10/2019 đến 17/10/2022 |
Còn
hiệu lực |
20 |
XÍ
NGHIỆP CHĂN NUÔI HEO ĐỒNG HIỆP – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
TNHH MỘT THÀNH VIÊN – CÔNG TY CHĂN NUÔI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SÀI GÒN |
Số
27, đường Phạm Văn Cội, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh |
Tp.
Hồ Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-79-0001 |
|
|
Từ 28/10/2019
đến 28/10/2021 (Hiệu lực lần đầu: 03/9/2013; Hiệu lực lần 2: 08/10/2015;
Hiệu lực lần 3: 01/11/2017) |
Còn hiệu lực |
21 |
CÔNG
TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN TIẾN ĐẠT |
Thôn
Cát Hải, xã Tân Hải, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-006-2019-CS |
TCVN
5603-2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
08/7/2019 đến 08/7/2022 |
Còn
hiệu lực |
22 |
CHI
NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRẦN HÂN |
Ấp
Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-005-2019-CS |
TCVN
5603-2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
31/5/2019 đến 31/5/2022 |
Còn
hiệu lực |
23 |
CÔNG
TY TNHH MAI LINH |
1774
đường 30/4, Phường 12, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tà |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-004-2019-CS |
U.S
FDA HACCP RULES IN 21 CFR – PART 123 |
CI |
Từ
12/4/2019 đến 12/4/2022 |
Còn
hiệu lực |
24 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Lô
LA1, đường số 1, Khu công nghiệp và dân cư Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức
Hoà, tỉnh Long An |
Long
An |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-003-2019-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
26/03/2019 đến 26/03/2022 |
Còn
hiệu lực |
25 |
CÔNG
TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Ấp
1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Long
An |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-002-2019-CS |
U.S
FDA HACCP RULES IN 21 CFR – PART 123 |
CI |
Từ
22/03/2019 đến 22/03/2022 |
Còn
hiệu lực |
26 |
CÔNG
TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN HÙNG VƯƠNG BẾN TRE |
Lô
A6, Lô A7, Khu Công nghiệp An Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến
Tre |
Bến Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-001-2019-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
21/01/2019 đến 21/01/2022 |
Còn
hiệu lực |
27 |
CÔNG
TY TNHH TM VÀ DV SÔNG BIỂN |
260/50
Nguyen Thai Binh street, Ward 12, Tan Binh district, Ho Chi Minh City |
TP.HCM |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-017-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
28/12/2018
đến 28/12/2021 |
Còn hiệu lực |
28 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN NGỌC XUÂN |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-016-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
07/12/2018
đến 07/12/2021 |
Còn hiệu lực |
29 |
CÔNG
TY TNHH TRINITRY VIỆT NAM |
Cụm
công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Tp. Mỹ Tho,
tỉnh Tiền Giang
|
Tiền
Giang
|
Chế
biến thực phẩm |
PRO-015-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
30/11/2018
đến 30/11/2021 |
Còn hiệu lực |
30 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY ĐẶC SẢN |
B23/63,
Ấp 2, đường Hoàng Phan Thái, xã Bình Chánh,
huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
TP.HCM
|
Chế
biến thực phẩm |
PRO-014-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
29/11/2018
đến 29/11/2021 |
Còn hiệu lực |
31 |
CHI
NHÁNH TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TNHH MTV - TRẠI CHĂN NUÔI HEO ĐỒNG
HIỆP (CƠ SỞ 2) |
195
Điện Biên Phủ, Phường 15, quận Bình Thạnh, Tp.HCM |
TP.HCM
|
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-67-0007 |
|
|
Từ
29/11/2018 đến 20/11/2020
Hiệu lực lần đầu: 17/11/2016 |
Còn hiệu lực |
32 |
CÔNG
TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN MINH QUÝ |
Lô
14, Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh,
phường 9, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Tiền
Giang
|
Chế
biến thực phẩm |
PRO-013-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
29/11/2018
đến 29/11/2021 |
Còn hiệu lực |
33 |
CÔNG
TY TNHH MTV GÒ ĐÀNG BẾN TRE |
Lô
CX-2, KCN An Hiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-012-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
23/11/2018
đến 23/11/2021 |
Còn hiệu lực |
34 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN HỒNG PHÚC |
Số
52, Tổ 13, khu phố 2, ấp Chợ, xã Trung An, Tp. Mỹ Tho,
tỉnh Tiền Giang
|
Tiền
Giang
|
Chế
biến thực phẩm |
PRO-010-2018-CS |
TCVN
5603-2008 (CAC/RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
13/11/2018
đến 13/11/2021 |
Còn hiệu lực |
35 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG
|
Lô
44-46 Khu công nghiệp Mỹ Tho, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-009-2018-CS |
TCVN
5603-2008 (CAC-RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
16/10/2018
đến 16/10/2021 |
Còn hiệu lực |
36 |
CÔNG
TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM MIỀN ĐÔNG |
Ấp
Bùng Binh, xã Hưng Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-008-2018-CS |
TCVN
5603-2008 (CAC-RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
10/10/2018
đến 10/10/2021 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 16/10/2019 (theo Quyết định số 285/QĐ-TTCL4 ngày 16/10/2019) |
37 |
CÔNG
TY TNHH ĐẠI THÀNH |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-007-2018-CS |
TCVN
5603-2008 (CAC-RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
24/9/2018
đến 24/9/2021 |
Còn hiệu lực |
38 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN HẢI HƯƠNG |
Lô
A8-A9, khu Công nghiệp An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-006-2018-CS |
TCVN
5603-2008 (CAC-RCP 1-1969 REV.4-2003) |
CI |
Từ
13/9/2018
đến 13/9/2021 |
Còn hiệu lực |
39 |
CHI
NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐẶC SẢN –
XÍ NGHIỆP THỦY SẢN BA TRI
|
Ấp
8, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-005-2018-CS |
U.S
FDA HACCP RULES IN 21 CFR – PART 123 |
CI |
Từ
29/8/2018
đến 29/8/2021 |
Còn hiệu lực |
40 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG |
Lô
45, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-004-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ
15/8/2018
đến 15/8/2021 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 06/8/2020 (theo Quyết định số 151/QĐ-TTCL4 ngày 06/8/2020) |
41 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN THIÊN HÀ |
Lô
B21, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-003-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ 25/7/2018
đến 25/7/2021 |
Còn hiệu lực |
42 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN HƯNG TRƯỜNG PHÁT |
Tổ
11, ấp Hưng Chánh, xã Châu Hưng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-002-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ 05/7/2018
đến 05/7/2021 |
Còn hiệu lực |
43 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG |
Lô
45, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chế
biến thực phẩm |
PRO-001-2018-CS |
TCVN
5603:2008/ HACCP CODEX (CAC/RCP1-1969 Rev.4-2003) |
CI |
Từ 02/7/2018
đến 02/7/2021 |
Còn hiệu lực |
44 |
TRẠI
CHĂN NUÔI HEO NGÔ VĂN BÉ EM |
Ấp
Lợi Trinh, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-82-0011 |
|
|
Từ 25/01/2018
đến 25/01/2020 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 28/6/2019 (theo Quyết định số 126/QĐ-TTCL4 ngày 28/6/2019) |
45 |
TRẠI
CHĂN NUÔI HEO NGUYỄN VĂN BÉ HAI |
Ấp
Tây, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-82-0010 |
|
|
Từ 25/01/2018
đến 25/01/2020 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 09/8/2019 (theo Quyết định số 171/QĐ-TTCL4 ngày 09/8/2019) |
46 |
XÍ
NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU III – CHI NHÁNH |
Số
02, Trưng Trắc, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
2017-01 |
TCVN
8682:2011 |
|
Từ 10/11/2017
đến 10/11/2020 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 23/10/2018 (theo Quyết định số 309/QĐ-TTCL4 ngày 23/10/2018) |
47 |
CHI
NHÁNH TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TNHH
MỘT THÀNH VIÊN – CÔNG TY CHĂN NUÔI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SÀI GÒN - XÍ
NGHIỆP HEO GIỐNG CẤP I (CƠ SỞ 2)
|
195
Điện Biên Phủ, Phường 15, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.HCM |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-60-0009 |
|
|
Từ 07/01/2019
đến 07/01/2021
(Hiệu lực lần đầu: 13/02/2017) |
Còn hiệu lực |
48 |
CÔNG
TY TNHH MTV TM-DV CHẾ BIẾN NÔNG, THỦY, HẢI SẢN XUẤT NHẬP KHẨU S.J |
Cảng
cá Lagi, phường Phước Lộc, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2016 - 04 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
28/10/2016 đến 28/10/2019 |
Hết hiệu lực |
49 |
CÔNG
TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM MIỀN ĐÔNG |
Ấp
Bùng Binh, xã Hưng Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2016 - 03 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
14/10/2016 đến 14/10/2019 |
Hết hiệu lực |
50 |
CHI
NHÁNH 3 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÔNG BIỂN |
260/50
Nguyễn Thái Bình, Phường 12, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.HCM |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2016 - 02 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
26/9/2016 đến 26/9/2019 |
Hết hiệu lực |
51 |
TRUNG
TÂM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI HEO
BÌNH THẮNG - TRẠI HEO GIỐNG GỐC QUỐC GIA BÌNH MINH |
Khu
phố Hiệp Thắng, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Bình
Dương |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-75-0006 |
|
|
Từ 14/12/2018
đến 14/12/2020 (Hiệu lực lần đầu: 18/07/2016) |
Còn
hiệu lực
Cấp lại ngày 14/12/2018 |
52 |
HỢP
TÁC XÃ CHĂN NUÔI VÀ THỦY SẢN GÒ CÔNG |
Số
6/6 Nguyễn Trọng Dân, khu phố 4, Phường 3,
thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-82-0005 |
|
|
Từ
16/6/2016 đến 16/6/2018 |
Hết hiệu lực |
53 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN HẢI HƯƠNG |
Lô
A8-A9, Khu công nghiệp An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2016 - 01 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
03/02/2016 đến 03/02/2019 |
Hết hiệu lực |
54 |
XÍ
NGHIỆP HEO GIỐNG CẤP I – CHI NHÁNH
TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN TNHH MỘT THÀNH VIÊN –
CÔNG TY CHĂN NUÔI VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM SÀI GÒN |
168/6
Quốc lộ 1K, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
Hồ
Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-CN-13-04-79-0004 |
|
|
Từ 14/01/2016
đến 14/01/2018 |
Hết hiệu lực |
55 |
DOANH
NGHIỆP TƯ NHÂN HẢI HÀ |
183/10
Bình Giã, Phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 12 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
29/10/2015 đến 29/10/2018 |
Hết hiệu lực |
56 |
CÔNG
TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÔNG BIỂN |
260/50
Nguyễn Thái Bình, Phường 12, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh |
Tp.Hồ
Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 11 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
21/10/2015 đến 21/10/2018 |
Hết hiệu lực |
57 |
CÔNG
TY TNHH CHẾ BIẾN THỦY SẢN MINH QUÝ |
Lô
14 Cụm công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Tp. Mỹ Tho,
tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 10 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
20/10/2015 đến 20/10/2018 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 17/10/2016 (theo Quyết định số 415/QĐ-TTCL4 ngày 17/10/2016) |
58 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN HỢP TẤN |
Lô
19, đường số 8, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh |
Tp.Hồ
Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 09 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
04/9/2015 đến 04/9/2018 |
Hủy
bỏ hiệu lực từ
ngày 16/9/2016 (theo Quyết định số 350/QĐ-TTCL4 ngày 16/9/2016) |
59 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BẾN TRE |
457C,
Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Bến
Tre |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 08 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
29/5/2015 đến 29/5/2018 |
Hết hiệu lực |
60 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG – NHÀ MÁY GÒ ĐÀNG BẾN TRE |
Lô
45, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 07 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
21/4/2015 đến 21/04/2018 |
Hết hiệu lực |
61 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN HỒNG PHÚC |
Số
52, Tổ 3, Khu 2, ấp Chợ, xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 06 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 27/02/2015
đến 27/02/2018 |
Hết hiệu lực |
62 |
XÍ
NGHIỆP ĐỒ HỘP - CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐẶC SẢN |
B23/63
Hoàng Phan Thái Quận Bình chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tp.Hồ
Chí Minh |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 05 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 11/02/2015
đến 11/02/2018 |
Hết hiệu lực |
63 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN THIÊN HÀ |
Lô
B21, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 04 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 04/02/2015
đến 04/02/2018 |
Hết hiệu lực |
64 |
CÔNG
TY TNHH SWIRE COLD STORAGE VIỆT NAM |
Số
18, đường số 6, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
Bình
Dương |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 03 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 16/01/2015
đến 16/01/2018 |
Hết hiệu lực |
65 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN NGỌC XUÂN |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 02 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 06/01/2015
đến 06/01/2018 |
Hết hiệu lực |
66 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SÔNG TIỀN |
Xã
Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2015 - 01 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 06/01/2015
đến 06/01/2018 |
Hết hiệu lực |
67 |
CÔNG
TY TNHH TRINITRY VIỆT NAM |
Cụm
công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 15 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 25/12/2014
đến 25/12/2017 |
Hết hiệu lực |
68 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN FOODTECH |
Ấp
1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Long
An |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 14 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 12/12/2014
đến 12/12/2017 |
Hết hiệu lực |
69 |
CÔNG
TY TNHH HÙNG VƯƠNG – VĨNH LONG |
Số
197, đường 14/9, khóm 6, Phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 13 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 02/12/2014
đến 02/12/2017 |
Hết hiệu lực |
70 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG – PHÂN XƯỞNG AN PHÁT |
Lô
45, Khu công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 11 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 17/11/2014
đến 17/11/2017 |
Hết hiệu lực |
71 |
CÔNG
TY TNHH CHÂU Á |
Lô
38-39, Khu công nghiệp Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 10 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 04/11/2014
đến 04/11/2017 |
Hết hiệu lực |
72 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG |
Lô
44, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 09 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 22/10/2014
đến 22/10/2017 |
Hết hiệu lực |
73 |
CÔNG
TY TNHH
BASEAFOOD 1 |
321
Trần Xuân Độ, Khu phố 2, phường Phước Trung, Tp. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 08 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 19/9/2014
đến 19/9/2017 |
Hết
hiệu lực
Cấp lại ngày 07/11/2016 (theo Quyết định số 449/QĐ-TTCL4 ngày 07/11/2016) |
74 |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN ĐẠI ĐẠI THÀNH |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 07 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 08/9/2014
đến 08/9/2017 |
Hết hiệu lực |
75 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN NÔNG THỦY SẢN VIỆT PHÚ |
Lô
34-36 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 06 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 08/8/2014
đến 08/8/2017 |
Hết hiệu lực |
76 |
CÔNG
TY TNHH CHẾ BIẾN KINH DOANH HẢI SẢN DƯƠNG HÀ |
1705,
đường 30/4, Phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 05 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
14/7/2014 đến 14/7/2017 |
Hết hiệu lực |
77 |
CÔNG
TY TNHH ĐẠI THÀNH |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 04 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ
14/7/2014 đến 14/7/2017 |
Hết hiệu lực |
78 |
CÔNG
TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Ấp
1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Long
An |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 03 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 27/3/2014
đến 27/3/2017 |
Hết hiệu lực |
79 |
CÔNG
TY TNHH MAI LINH |
1774,
đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
- 2014 - 02 |
QCVN
02-02:2009/BNNPTNT |
|
Từ 12/3/2014
đến 12/3/2017 |
Hết hiệu lực |
80 |
CÔNG
TY TNHH FINE FRUIT ASIA |
Lô
C7-5/1 & C7-5/2 KCN Hàm Kiệm 1, huyện Hàm Thuận Nam,
tỉnh Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-TT-13-08-60-0001 |
|
|
Từ 08/6/2015
đến 07/6/2017 |
Hết hiệu lực |
81 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN NGỌC XUÂN |
Ấp
Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
VietGAP-TS-13-04-83-0001 |
|
|
Từ 25/4/2014
đến 25/4/2016 |
Hết hiệu lực |
82 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN HÙNG VƯƠNG |
Lô
44, Khu công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
2014-01 |
TCVN
8338:2010 |
|
Từ
18/02/2014 đến 18/02/2017 |
Hết hiệu lực |
83 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN THỦY SẢN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CÔN ĐẢO- XÍ NGHIỆP CHẾ BIẾN HẢI SẢN |
40
Lê Hồng Phong, Phường 4, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà
Rịa Vũng Tàu |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
2013-02 |
TCVN
8682:2011 |
|
Từ
15/8/2013 đến 15/8/2016 |
Hết hiệu lực |
84 |
CÔNG
TY CỔ PHẦN GÒ ĐÀNG- PHÂN XƯỞNG AN PHÁT |
Lô
25, Khu công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang |
Tiền
Giang |
Chứng
nhận sản phẩm |
PRO
2013-01 |
TCVN
8338:2010 |
|
Từ
07/5/2013 đến 07/5/2016 |
Hết hiệu lực |
|
|
|
|
|
|
Cập nhật ngày
21/12/2020 |